Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
military drill


noun
training in marching and the use of weapons
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
exercise, practice, drill, practice session, recitation
Hyponyms:
close-order drill, square-bashing
Part Holonyms:
military training


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.