Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
microscopy


noun
research with the use of microscopes (Freq. 1)
Derivationally related forms:
microscopic, microscopical, microscopist
Members of this Topic:
stain
Hypernyms:
research
Hyponyms:
electron microscopy, dark ground illumination, dark field illumination, fluorescence microscopy

Related search result for "microscopy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.