Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
microgliacyte


noun
a cell of the microglia that may become phagocytic and collect waste products of nerve tissue
Hypernyms:
neurogliacyte, neuroglial cell, glial cell
Part Holonyms:
microglia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.