Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mezzotint


noun
print produced by an engraving that has been scraped to represent light or shade
Hypernyms:
print


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.