Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
methyl alcohol


noun
a light volatile flammable poisonous liquid alcohol;
used as an antifreeze and solvent and fuel and as a denaturant for ethyl alcohol
Syn:
methanol, wood alcohol, wood spirit
Hypernyms:
alcohol, fuel
Substance Meronyms:
allyl alcohol, propenyl alcohol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.