Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
method acting


noun
an acting technique introduced by Stanislavsky in which the actor recalls emotions or reactions from his or her own life and uses them to identify with the character being portrayed
Syn:
method
Hypernyms:
acting, playing, playacting, performing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.