Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
methocarbamol


noun
muscle relaxant for skeletal muscles (trade name Robaxin) used to treat spasms
Syn:
Robaxin
Usage Domain:
trade name (for: Robaxin)
Hypernyms:
muscle relaxant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.