Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mesopotamia


noun
the land between the Tigris and Euphrates;
site of several ancient civilizations;
part of what is now known as Iraq
Members of this Region:
Akkadian, Assyrian Akkadian, Assyrian, Babylon, Apsu,
Aruru, Dagan, Ea, Ereshkigal, Eresh-kigal, Ereshkigel,
Namtar, Namtaru, Nergal, Ningal, Sin, Tiamat
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
Iraq, Republic of Iraq, Al-Iraq, Irak
Part Meronyms:
Babylon, Babylonia, Chaldaea, Chaldea, Assyria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.