Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mendel


noun
Augustinian monk and botanist whose experiments in breeding garden peas led to his eventual recognition as founder of the science of genetics (1822-1884)
Syn:
Gregor Mendel, Johann Mendel
Derivationally related forms:
Mendelian
Instance Hypernyms:
monk, monastic, botanist, phytologist, plant scientist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.