Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
memory image


noun
a mental image of something previously experienced (Freq. 2)
Hypernyms:
image, mental image
Hyponyms:
memory picture, afterimage, aftersensation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.