Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meconium


noun
thick dark green mucoid material that is the first feces of a newborn child
Hypernyms:
fecal matter, faecal matter, feces, faeces, BM,
stool, ordure, dejection


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.