Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meat grinder



noun
1. a mill for grinding meat
Hypernyms:
mill, grinder, milling machinery
2. any action resulting in injury or destruction
- the meat grinder of politics destroyed his reputation
- allied forces crumbled before the Wehrmacht meat grinder
Hypernyms:
aggression, hostility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.