Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
materiel


noun
equipment and supplies of a military force
Syn:
equipage
Derivationally related forms:
equip (for: equipage)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
equipment
Hyponyms:
baggage, marching order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.