Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
matched


adjective
1. provided with a worthy adversary or competitor (Freq. 1)
- matched teams
Similar to:
competitive, competitory
2. going well together;
possessing harmonizing qualities
Ant:
mismatched
Similar to:
coordinated, co-ordinated, matching, duplicate, twin,
twinned, mated, paired, one-to-one
See Also:
compatible, mated

Related search result for "matched"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.