Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
masterpiece



noun
1. the most outstanding work of a creative artist or craftsman (Freq. 4)
Syn:
chef-d'oeuvre
Hypernyms:
work, piece of work
2. an outstanding achievement (Freq. 2)
Hypernyms:
accomplishment, achievement

Related search result for "masterpiece"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.