Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mastaba


noun
an ancient Egyptian mud-brick tomb with a rectangular base and sloping sides and flat roof
- the Egyptian pyramids developed from the mastaba
Syn:
mastabah
Hypernyms:
grave, tomb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.