Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mary Magdalene


noun
sinful woman Jesus healed of evil spirits;
she became a follower of Jesus (Freq. 1)
Syn:
St. Mary Magdalene, Mary Magdalen, St. Mary Magdalen
Instance Hypernyms:
sinner, evildoer, saint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.