Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Martha Graham


noun
United States dancer and choreographer whose work was noted for its austerity and technical rigor (1893-1991)
Syn:
Graham
Instance Hypernyms:
dancer, professional dancer, terpsichorean, choreographer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.