Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
market capitalization


noun
an estimation of the value of a business that is obtained by multiplying the number of shares outstanding by the current price of a share
Syn:
market capitalisation
Hypernyms:
capitalization, capitalisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.