Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
manifesto


noun
a public declaration of intentions (as issued by a political party or government)
Syn:
pronunciamento
Topics:
government, governing, governance, government activity, administration
Hypernyms:
declaration
Instance Hyponyms:
Communist Manifesto

Related search result for "manifesto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.