Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Manichee


I - noun
an adherent of Manichaeism
Syn:
Manichaean, Manichean
Hypernyms:
disciple, adherent

II - adjective
of or relating to Manichaeism
Syn:
Manichaean, Manichean
Pertains to noun:
Manichaeism, Manichaeism (for: Manichean), Manichaeism (for: Manichaean)
Derivationally related forms:
Manichaeism (for: Manichean), Manichaeism (for: Manichaean)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.