Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mandala



noun
any of various geometric designs (usually circular) symbolizing the universe;
used chiefly in Hinduism and Buddhism as an aid to meditation
Topics:
Hinduism, Hindooism, Buddhism
Hypernyms:
design, pattern, figure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.