Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mamma


noun
1. informal terms for a mother (Freq. 5)
Syn:
ma, mama, mom, momma, mommy,
mammy, mum, mummy
Hypernyms:
mother, female parent
2. milk-secreting organ of female mammals
Syn:
mammary gland
Derivationally related forms:
mammary
Hypernyms:
exocrine gland, exocrine, duct gland
Hyponyms:
dug, udder, bag, breast, bosom,
knocker, boob, tit, titty
Part Holonyms:
female mammal
Part Meronyms:
nipple, mammilla, mamilla, pap, teat, tit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mamma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.