Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mambo


I - noun
a Latin American dance similar in rhythm to the rumba
Hypernyms:
dancing, dance, terpsichore, saltation

II - verb
dance a mambo
Hypernyms:
dance, trip the light fantastic, trip the light fantastic toe
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.