Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
malfunction



I - noun
a failure to function normally
Hypernyms:
failure
Hyponyms:
blowout, stall

II - verb
fail to function or function improperly
- the coffee maker malfunctioned
Syn:
misfunction
Ant:
function
Hypernyms:
fail, go bad, give way, die, give out,
conk out, go, break, break down
Hyponyms:
jam
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.