Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
malaise


noun
physical discomfort (as mild sickness or depression) (Freq. 6)
Syn:
unease, uneasiness
Derivationally related forms:
uneasy (for: uneasiness)
Hypernyms:
discomfort, uncomfortableness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "malaise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.