Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mahdi


noun
(Islam) a messianic leader who (according to popular Muslim belief) will appear before the end of the world and restore justice and religion
Derivationally related forms:
Mahdist, Mahdism
Topics:
Islam, Islamism, Mohammedanism, Muhammadanism, Muslimism
Instance Hypernyms:
religious leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.