Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Magna Charta


noun
the royal charter of political rights given to rebellious English barons by King John in 1215
Syn:
Magna Carta, The Great Charter
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Instance Hypernyms:
royal charter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magna charta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.