Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
madder


I - noun
Eurasian herb having small yellow flowers and red roots formerly an important source of the dye alizarin
Syn:
Rubia tinctorum
Hypernyms:
madderwort, rubiaceous plant

II - verb
color a moderate to strong red
Hypernyms:
redden
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "madder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.