Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Machiavellian


I - noun
a follower of Machiavelli's principles
Hypernyms:
follower

II - adjective
of or relating to Machiavelli or the principles of conduct he recommended
- Machiavellian thinking
Pertains to noun:
Machiavelli, Machiavellianism
Derivationally related forms:
Machiavelli

Related search result for "machiavellian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.