Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lysogenisation


noun
the process by which a bacterium acquires a phage that becomes integrated into its genome
Syn:
lysogenization
Derivationally related forms:
lysogenize (for: lysogenization)
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.