Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lymphatic vessel


noun
a vascular duct that carries lymph which is eventually added to the venous blood circulation
Syn:
lymph vessel
Hypernyms:
duct, epithelial duct, canal, channel
Hyponyms:
thoracic duct, lacteal
Part Holonyms:
lymphatic system, systema lymphaticum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.