Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lunger


noun
1. someone who moves forward suddenly (as in fencing)
Derivationally related forms:
lunge
Hypernyms:
mover
2. a person with pulmonary tuberculosis
Syn:
consumptive, tubercular
Hypernyms:
sick person, diseased person, sufferer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lunger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.