Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
low-tension


adjective
subjected to or capable of operating under relative low voltage
Syn:
low-voltage
Ant:
high-tension
Topics:
electricity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.