Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
long ton


noun
a British unit of weight equivalent to 2240 pounds
Syn:
ton, gross ton
Hypernyms:
avoirdupois unit
Part Meronyms:
hundredweight, cwt, long hundredweight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.