Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
loather


noun
one who hates or loathes
Syn:
abominator
Derivationally related forms:
loathe, abominate (for: abominator)
Hypernyms:
hater


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.