Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
licit


adjective
1. sanctioned by custom or morality especially sexual morality
- a wife's licit love
Ant:
illicit
2. authorized, sanctioned by, or in accordance with law
- a legitimate government
Syn:
lawful, legitimate
Similar to:
legal
Derivationally related forms:
licitness, lawfulness (for: lawful)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "licit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.