Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lettre de cachet


noun
a warrant formerly issued by a French king who could warrant imprisonment or death in a signed letter under his seal
Syn:
cachet
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
warrant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.