Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legislate


verb
make laws, bills, etc. or bring into effect by legislation (Freq. 1)
- They passed the amendment
- We cannot legislate how people spend their free time
Syn:
pass
Derivationally related forms:
passage (for: pass), legislative, legislature, legislation, legislator
Hypernyms:
ordain, enact
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.