Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
left ventricle


noun
the chamber on the left side of the heart that receives arterial blood from the left atrium and pumps it into the aorta (Freq. 4)
Hypernyms:
ventricle, heart ventricle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.