Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
left stage


noun
the part of the stage on the actor's left as the actor faces the audience
Syn:
stage left
Hypernyms:
left
Part Holonyms:
stage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.