Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lecture demonstration


noun
presentation of an example of what the lecturer is discoursing about
Hypernyms:
presentation, presentment, demonstration
Part Holonyms:
lecture, lecturing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.