Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lead acetate


noun
a poisonous white solid (Pb[CH3CO]2) used in dyeing cotton and in making enamels and varnishes
Syn:
sugar of lead
Hypernyms:
acetate, ethanoate, dye, dyestuff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.