Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
law-abiding


adjective
(of individuals) adhering strictly to laws and rules and customs
- law-abiding citizens
- observant of the speed limit
Syn:
observant
Similar to:
lawful
Derivationally related forms:
observance (for: observant), observe (for: observant)

Related search result for "law-abiding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.