Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
larch



noun
1. wood of a larch tree
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
larch tree
2. any of numerous conifers of the genus Larix all having deciduous needlelike leaves
Syn:
larch tree
Hypernyms:
conifer, coniferous tree
Hyponyms:
American larch, tamarack, black larch, Larix laricina, western larch,
western tamarack, Oregon larch, Larix occidentalis, subalpine larch, Larix lyallii, European larch,
Larix decidua, Siberian larch, Larix siberica, Larix russica
Member Holonyms:
Larix, genus Larix

Related search result for "larch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.