Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
landscaper


noun
someone who arranges features of the landscape or garden attractively
Syn:
landscape architect, landscape gardener, landscapist
Derivationally related forms:
landscape (for: landscapist)
Hypernyms:
architect, designer
Instance Hyponyms:
Downing, Andrew Jackson Downing, Le Notre, Andre Le Notre, Olmsted,
Frederick Law Olmsted, Vaux, Calvert Vaux

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.