Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
land mile


noun
a unit of length equal to 1,760 yards or 5,280 feet;
exactly 1609.344 meters
Syn:
mile, statute mile, stat mi, international mile, mi
Derivationally related forms:
miler (for: mile)
Hypernyms:
linear unit, linear measure
Part Holonyms:
league
Part Meronyms:
furlong, half mile, 880 yards, quarter mile, 440 yards


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.