Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lake dwelling


noun
dwelling built on piles in or near a lake;
specifically in prehistoric villages
Syn:
pile dwelling
Hypernyms:
dwelling, home, domicile, abode, habitation, dwelling house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.