Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Laffite


noun
French pirate who aided the United States in the War of 1812 and received an official pardon for his crimes (1780-1826)
Syn:
Lafitte, Jean Laffite, Jean Lafitte
Instance Hypernyms:
pirate, buccaneer, sea robber, sea rover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.