Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knee bend


noun
exercising by repeatedly assuming a crouching position with the knees bent;
strengthens the leg muscles
Syn:
squat, squatting
Derivationally related forms:
squat (for: squat)
Hypernyms:
leg exercise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.